Ứng dụng WINSOK Micro MOSFET trong động cơ mô hình máy bay ESC

Ứng dụng

Ứng dụng WINSOK Micro MOSFET trong động cơ mô hình máy bay ESC

ESC động cơ mô hình RC (còn được gọi là bộ điều khiển tốc độ động cơ máy bay điều khiển bằng sóng vô tuyến) đang liên tục phát triển về mặt công nghệ.Với việc áp dụng rộng rãi động cơ không chổi than và ESC thông minh, hiệu suất và hiệu suất đã được cải thiện đáng kể.Tương lai dự kiến ​​sẽ tập trung nhiều hơn vào trọng lượng nhẹ, hiệu quả năng lượng và điều khiển thông minh để phục vụ nhu cầu mô hình hóa đa dạng.

Ứng dụng ống WINSOK Micro MOS trong động cơ mô hình máy bay ESC

MOSFET trong ESC động cơ mô hình RC (bộ điều khiển tốc độ động cơ máy bay điều khiển bằng sóng vô tuyến) có những điểm yếu nhất định.Chúng bao gồm các hiệu ứng nhiệt dẫn đến quá nhiệt và giảm hiệu suất, hạn chế về kích thước ảnh hưởng đến việc thu nhỏ ESC và các vấn đề về độ bền, khiến chúng dễ bị hư hỏng khi sử dụng thường xuyên.

WINSOK MOSFET được sử dụng trong ESC động cơ mô hình máy bay.Các mô hình ứng dụng chính là:

Số phần

Cấu hình

Kiểu

VDS

Mã số (A)

VGS(th)(v)

RDS(BẬT)(mΩ)

Ciss

Bưu kiện

@10V

(V)

Tối đa.

Tối thiểu.

Đánh máy.

Tối đa.

Đánh máy.

Tối đa.

(pF)

WSD3050DN

Đơn

N-Ch

30

50

1,5

1.8

2,5

6,7

8,5

1200

DFN3X3-8

WSD20L70DN

Đơn

P-Ch

-20

-70

-0,2

-0,6

-0,9

-

-

5625

DFN3X3-8

WSD30100DN56

Đơn

N-Ch

30

100

1,5

1.8

2,5

3.3

4

1350

DFN5X6-8

WSD30L120DN56

Đơn

P-Ch

-30

-120

-1,2

-1,5

-2,5

2.9

3.6

6100

DFN5X6-8

WSP4406

Đơn

N-Ch

30

12

1.2

1.9

2,5

9,5

12

770

SOP-8

WSP9926

Kép + ESD

N-Ch

20

7.2

0,5

0,7

1.2

-

-

615

SOP-8

WSP4407

Đơn

P-Ch

-30

-13

-1,2

-2

-2,5

9,6

15

1550

SOP-8

WSP4606

N+P

N-Ch

30

7

1

1,5

2,5

18

28

550

SOP-8

P-Ch

-30

-6

-1

-1,5

-2,5

30

38

645

WSF3040

Đơn

N-Ch

30

43

1.2

1,5

2,5

10

12

940

ĐẾN-252

WSF3085

Đơn

N-Ch

30

85

1

1,5

2,5

4,5

5,5

2295

ĐẾN-252

Các số vật liệu thương hiệu khác tương ứng với MOSFET WINSOK ở trên là:
Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSD3050DN là:AOS AON7318,AON7418,AON7428,AON7440,AON7520,AON7528,AON7544,AON7542.Onsemi,FAIRCHILD NTTFS4939N,NTTFS4C08N.VISHAY SiSA84DN.Nxperian PSM9R8- 30MLC.TOSHIBA TPN4R303NL.PANJIT PJQ4408P.NIKO- SEM PE5G6EA.

Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSD20L70DN là:AOS AON7423.Onsemi,FAIRCHILD FDMC4D9P20X8.

Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSD30100DN56 là:AOS AON6354,AON6572,AON6314,AON6502,AON6510.Onsemi,FAIRCHILD NTMFS4946N.VISHAY SiRA60DP,SiDR390DP,SiRA80DP,SiDR392DP.STMicroelectronics STL65DN3LLH5, STL5 8N3LLH5.INFINEON,IR BSC014N03LSG,BSC016N03LSG,BSC014N03MSG,BSC016N03MSG .NXP NXPPSMN7R0-30YL.PANJIT PJQ5424.NIKO-SEM PK698SA.Potens Chất bán dẫn PDC3960X.

Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSD30L120DN56 là:AOS AON6403,AON6407,AON6411.PANJIT PJQ5427.Potens Semiconductor PDC3901X.

Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSP4406 là:AOS AO4406A,AO4306,AO4404B,AO4466,AO4566.Onsemi,FAIRCHILD NTMS4801N.VISHAY Si4178DY.STMicroelectronics STS11NF30L.INFINEON,IR BSO110N03MS G.TOSHIBA TP89R103NL. PANJIT PJL9412.Sinopower SM4832NSK, SM4834NSK, SM4839NSK .NIKO-SEM PV548BA,P1203BVA,P0903BVA.Chất bán dẫn Potens PDS3908.

Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSP9926 là:AOS AO9926B,AO9926C.Onsemi,FAIRCHILD FDS6890A,FDS6892A,FDS6911.VISHAY Si9926CDY.Potens Semiconductor PDS3808.

Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSP4407 là:AOS AO4407,4407A,AOSP21321,AOSP21307.Onsemi,FAIRCHILD FDS6673BZ.VISHAY Si4825DDY.STMicroelectronics STS10P3LLH6,STS5P3LLH6,STS6P3LLH6,STS9P3LLH6.TOSHIBA TPC8125.PANJIT PJL94153.Sinopower SM4305PSK.NIKO-SEM PV507BA, Chất bán dẫn P1003EVG.Potens PDS4903.

Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSP4606 là: AOS AO4606, AO4630.

AOS AO4620,AO4924,AO4627,AO4629,AO4616.Onsemi,FAIRCHILD ECH8661,FDS8958A.VISHAY Si4554DY.PANJIT PJL9606.PANJIT PJL9602.Sinopower SM4901CSK.NIKO-SEM P5003QVG.Potens Chất bán dẫn PDS37 10.

Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSF3040 là:AOS AOD32326,AOD418,AOD514,AOD516,AOD536,AOD558.Onsemi,FAIRCHILD FDD6296.STMicroelectronics STD40NF3LL.INFINEON,IR IPD090N03LG.TOSHIBA TK45P03M1.PANJIT PJD4 5N03.Sinopower SM3117NSU, SM3119NAU.NIKO-SEM Bán dẫn PD600BA.Potens PDD3910.

Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSF3085 là:AOS AOD4132,AOD508,AOD518.Onsemi,FAIRCHILD FDD050N03B.STMicroelectronics STD100N3LF3.INFINEON,IR IPD031N03LG,IPD040N03LG.PANJIT PJD85N03.Sinopower SM3106NSU.NI Chất bán dẫn KO-SEM PD548BA.Potens PDD3906.


Thời gian đăng: 21-11-2023