Tủ khóa bưu kiện thông minh (còn được gọi là trạm nhận gói hàng tự động) đang ngày càng trở nên phổ biến để giao và nhận bưu kiện thuận tiện. Trong tương lai, những tủ khóa này có thể sử dụng các công nghệ tiên tiến hơn như nhận dạng khuôn mặt và kết nối IoT để nâng cao tính bảo mật và trải nghiệm người dùng, đồng thời có khả năng tích hợp nhiều vật liệu thân thiện với môi trường hơn.
MOSFET trong tủ khóa bưu kiện thông minh (trạm nhận gói hàng tự động) phải đối mặt với những thách thức về quản lý nguồn điện và độ bền. Hiệu quả sử dụng năng lượng cần được tối ưu hóa hơn nữa để giảm mức tiêu thụ năng lượng; Ngoài ra, độ ổn định và khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt ngoài trời của MOSFET cần được nâng cao. Sử dụng WINSOKMOSFETcó thể giúp bạn giải quyết những vấn đề trên.
WINSOKMOSFET được sử dụng trong tủ chuyển phát nhanh thông minh. Các mô hình ứng dụng chính là:
Số phần | Cấu hình | Kiểu | VDS | Mã số (A) | VGS(th)(v) | RDS(BẬT)(mΩ) | Ciss | Bưu kiện | |||
@10V | |||||||||||
(V) | Tối đa. | Tối thiểu. | Đánh máy. | Tối đa. | Đánh máy. | Tối đa. | (pF) | ||||
Đơn | N-Ch | 20 | 5,5 | 0,5 | 0,7 | 1.4 | - | - | 854 | SOT-23-3L | |
Đơn | N-Ch | 30 | 7 | 0,5 | 0,8 | 1.2 | - | - | 572 | SOT-23-3L | |
Đơn | N-Ch | 30 | 100 | 1,5 | 1.8 | 2,5 | 3.3 | 4 | 1350 | DFN5X6-8 | |
Đơn | P-Ch | -30 | -120 | -1,2 | -1,5 | -2,5 | 2.9 | 3.6 | 6100 | DFN5X6-8 | |
Đơn | P-Ch | -30 | -8,2 | -1,5 | -2 | -2,5 | 16 | 20 | 2050 | SOP-8 | |
Đơn | N-Ch | 60 | 50 | 1.2 | 1.8 | 2,5 | 20 | 23 | 1680 | ĐẾN-252 |
Các số vật liệu thương hiệu khác tương ứng với MOSFET WINSOK ở trên là:
Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WST2314 là:AOS AO3420.VISHAY Si2374DS.Sinopower SM2300NSA,SM2302NSA.Potens Semiconductor PDN2318S.DINTEK ELECTRONICS DTS2300A,DTS2312,DTS2314,DTS2316,DTS2322,DTS3214.
Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WST3400 là:AOS AO3400,AO3400A,AO3404.Onsemi,FAIRCHILD FDN537N.NIKO-SEM P3203CMG.Potens Semiconductor PDN3912S.DINTEK ELECTRONICS DTS3406.
Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSD30100DN56 là:AOS AON6354,AON6572,AON6314,AON6502,AON6510.Onsemi,FAIRCHILD NTMFS4946N.VISHAY SiRA60DP,SiDR390DP,SiRA80DP,SiDR392DP.STMicroelectronics STL65DN3LLH5, 58N3LLH5.INFINEON,IR BSC014N03LSG,BSC016N03LSG,BSC014N03MSG,BSC016N03MSG .NXP NXPPSMN7R0-30YL.PANJIT PJQ5424.NIKO-SEM PK698SA.Potens Chất bán dẫn PDC3960X.
Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSD30L120DN56 là:AOS AON6403,AON6407,AON6411.PANJIT PJQ5427.Potens Semiconductor PDC3901X.
Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSP4435 là:AOS AO4335,AO4403,AO4405,AO4411,AO4419,AO4435,AO4449,AO4459,AO4803,AO4803A,AO4807,AO4813.Onsemi,FAIRCHILD FDS4465BZ,FDS6685.VISHAY Si4431CDY.STMicroelectronics STS10P3LLH6,STS5P3LLH6, STS6P3LLH6,STS9P3LLH6.TOSHIBA TPC8089-H.PANJIT PJL9411.Sinopower SM4310PSK.NIKO-SEM P3203EVG.Potens Chất bán dẫn PDS3907.DINTEK ĐIỆN TỬ DTM4435, DTM4437.
Số vật liệu tương ứng của WINSOK MOSFET WSF40N06 là:AOS AOD2606,AOD2610E,AOD442G,AOD66620.Onsemi,FAIRCHILD FDD10AN06A0.VISHAY SUD50N06-09L.STMicroelectronics STD20NF06LAG.INFINEON,IR IPD079N06L3G.TOSHIBA TK 45S06K3L.PANJIT PJD45N06A.Sinopower SM6019NSU.Chất bán dẫn Potens PDD6904. ĐIỆN TỬ DINTEK DTU50N06.
Thời gian đăng: 19-11-2023