WSD100N06GDN56 Kênh N 60V 100A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WSD100N06GDN56 Kênh N 60V 100A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

Mô tả ngắn:

Số phần:WSD100N06GDN56

BVDSS:60V

NHẬN DẠNG:100A

RDSON:3mΩ 

Kênh:kênh N

Bưu kiện:DFN5X6-8


Chi tiết sản phẩm

Ứng dụng

Thẻ sản phẩm

Tổng quan về sản phẩm WINSOK MOSFET

Điện áp của WSD100N06GDN56 MOSFET là 60V, dòng điện là 100A, điện trở là 3mΩ, kênh là kênh N và gói là DFN5X6-8.

Các lĩnh vực ứng dụng MOSFET WINSOK

Nguồn cung cấp năng lượng y tế MOSFET, MOSFET PD, MOSFET máy bay không người lái, MOSFET thuốc lá điện tử, MOSFET thiết bị chính và MOSFET dụng cụ điện.

WINSOK MOSFET tương ứng với các số vật liệu thương hiệu khác

AOS MOSFET AON6264C,AON6264E,AON6266E,AONS6662.STMicroelectronics MOSFET STL13N6F7,STL14N6F7.PANJIT MOSFET PSMQC33N6NS1.POTENS Bán Dẫn MOSFET PDC692X.

Thông số MOSFET

Biểu tượng

Tham số

Xếp hạng

Các đơn vị

VDS

điện áp cực tiêu tán

60

V

VGS

Điện áp nguồn cổng

±20

V

ID1,6

Dòng xả liên tục TC=25°C

100

A

TC=100°C

65

IDM2

Dòng xả xung TC=25°C

240

A

PD

Tản điện tối đa TC=25°C

83

W

TC=100°C

50

IAS

Dòng điện lở, xung đơn

45

A

EAS3

Năng lượng tuyết lở xung đơn

101

mJ

TJ

Nhiệt độ tiếp giáp tối đa

150

oC

TSTG

Phạm vi nhiệt độ lưu trữ

-55 đến 150

oC

RθJA1

Khả năng chịu nhiệt Mối nối với môi trường xung quanh

Trạng thái ổn định

55

oC/W

RθJC1

Khả năng chịu nhiệt-Nối với vỏ

Trạng thái ổn định

1,5

oC/W

 

Biểu tượng

Tham số

Điều kiện

Tối thiểu.

Đánh máy.

Tối đa.

Đơn vị

Tĩnh        

V(BR)DSS

Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước

VGS = 0V, ID = 250μA

60    

V

IDSS

Dòng xả điện áp cổng 0

VDS = 48V, VGS = 0V

   

1

µA

 

TJ=85°C

   

30

IGSS

Dòng rò cổng

VGS = ±20V, VDS = 0V

    ±100

nA

Về đặc điểm        

VGS(TH)

Điện áp ngưỡng cổng

VGS = VDS, IDS = 250µA

1.2

1.8

2,5

V

RDS(bật)2

Điện trở trạng thái nguồn thoát nước

VGS = 10V, ID = 20A

 

3.0

3.6

VGS = 4,5V, ID = 15A

 

4.4

5,4

Chuyển đổi        

Qg

Tổng phí cổng

VDS=30V

VGS=10V

ID=20A

  58  

nC

Qgs

Cổng-chu phí   16  

nC

Qgd

Phí cổng thoát nước  

4.0

 

nC

td (bật)

Thời gian trễ bật

VGEN=10V

VDD=30V

ID=20A

RG=Ω

  18  

ns

tr

Bật thời gian tăng  

8

 

ns

td(tắt)

Thời gian trễ tắt   50  

ns

tf

Tắt thời gian mùa thu   11  

ns

Rg

Kháng gat

VGS=0V, VDS=0V, f=1MHz

 

0,7

 

Ω

Năng động        

Ciss

trong điện dung

VGS=0V

VDS=30V f=1MHz

 

3458

 

pF

coss

Điện dung ra   1522  

pF

chéo

Điện dung chuyển ngược   22  

pF

Đặc điểm điốt nguồn thoát nước và xếp hạng tối đa        

IS1,5

Nguồn liên tục hiện tại

VG=VD=0V , Dòng điện cưỡng bức

   

55

A

ISM

Nguồn xung hiện tại3     240

A

VSD2

Điện áp chuyển tiếp điốt

ISD = 1A, VGS=0V

 

0,8

1.3

V

trr

Thời gian phục hồi ngược

ISD=20A, dlSD/dt=100A/µs

  27  

ns

Qrr

Phí phục hồi ngược   33  

nC


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi