WSD25280DN56G N kênh 25V 280A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WSD25280DN56G N kênh 25V 280A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

mô tả ngắn gọn:

Số phần:WSD25280DN56G

BVDSS:25V

NHẬN DẠNG:280A

RDSON:0,7mΩ 

Kênh:kênh N

Bưu kiện:DFN5X6-8


Chi tiết sản phẩm

Ứng dụng

Thẻ sản phẩm

Tổng quan về sản phẩm WINSOK MOSFET

Điện áp của WSD25280DN56G MOSFET là 25V, dòng điện là 280A, điện trở là 0,7mΩ, kênh là kênh N và gói là DFN5X6-8.

Các lĩnh vực ứng dụng MOSFET WINSOK

Đồng bộ điểm tải tần số caoBộ chuyển đổi BuckMạng hệ thống điện DC-DCỨng dụng công cụ điện,MOSFET thuốc lá điện tử, MOSFET sạc không dây, MOSFET máy bay không người lái, MOSFET chăm sóc y tế, MOSFET bộ sạc xe hơi, bộ điều khiển MOSFET, MOSFET sản phẩm kỹ thuật số, MOSFET thiết bị gia dụng nhỏ, MOSFET điện tử tiêu dùng.

WINSOK MOSFET tương ứng với các số vật liệu thương hiệu khác

MOSFET Nxperian PSMN1R-4ULD.

MOSFET bán dẫn PDC262X POTENS.

Thông số MOSFET

Biểu tượng

tham số

Đánh giá

Đơn vị

VDS

Điện áp nguồn xả

25

V

VGS

Cổng-Sourđiện áp ce

±20

V

ID@TC=25oC

Dòng xả liên tụcCông ty TNHH Silicon)1,7

280

A

ID@TC=70oC

Dòng xả liên tục (Silicon Limited)1,7

190

A

IDM

Dòng xả xung2

600

A

EAS

Năng lượng tuyết lở xung đơn3

1200

mJ

IAS

Hiện tại có tuyết lở

100

A

PD@TC=25oC

Tổng công suất tiêu tán4

83

W

TSTG

Phạm vi nhiệt độ lưu trữ

-55 đến 150

oC

TJ

Phạm vi nhiệt độ giao lộ vận hành

-55 đến 150

oC

 

Biểu tượng

tham số

Điều kiện

Tối thiểu.

Đánh máy.

Tối đa.

Đơn vị

BVDSS

Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước VGS=0V, tôiD=250uA

25

---

---

V

BVDSS/△TJ

BVDSSHệ số nhiệt độ Tham khảo đến 25oC, TÔID=1mA

---

0,022

---

V/oC

RDS(BẬT)

Điện trở nguồn thoát tĩnh2 VGS=10V, tôiD=20A

---

0,7

0,9 mΩ
VGS=4,5V, tôiD=20A

---

1.4

1.9

VGS(th)

Điện áp ngưỡng cổng VGS=VDS, TÔID=250uA

1.0

---

2,5

V

VGS(th)

VGS(th)Hệ số nhiệt độ

---

-6.1

---

mV/oC

IDSS

Dòng điện rò rỉ nguồn xả VDS=20V, VGS=0V, TJ=25oC

---

---

1

uA

VDS=20V, VGS=0V, TJ=55oC

---

---

5

IGSS

Dòng rò cổng nguồn VGS=±20V, VDS=0V

---

---

±100

nA

bạn gái

Chuyển tiếp độ dẫn VDS=5V, tôiD=10A

---

40

---

S

Rg

Điện trở cổng VDS=0V, VGS=0V , f=1MHz

---

3,8

1,5

Ω

Qg

Tổng phí cổng (4,5V) VDS=15V, VGS=4,5V, tôiD=20A

---

72

---

nC

Qgs

Phí cổng nguồn

---

18

---

Qgd

Phí cổng thoát nước

---

24

---

Td(bật)

Thời gian trễ bật VDD=15V, VGEN=10V,RG=1Ω, TÔID=10A

---

33

---

ns

Tr

thời gian tăng

---

55

---

Td(tắt)

Thời gian trễ tắt

---

62

---

Tf

Thời gian mùa thu

---

22

---

C

Điện dung đầu vào VDS=15V, VGS=0V , f=1MHz

---

7752

---

pF

coss

Điện dung đầu ra

---

1120

---

Crss

Điện dung chuyển ngược

---

650

---

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi