WSD30150ADN56 Kênh N 30V 145A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WSD30150ADN56 Kênh N 30V 145A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

Mô tả ngắn:

Số phần:WSD30150ADN56

BVDSS:30V

NHẬN DẠNG:145A

RDSON:2,2mΩ 

Kênh:kênh N

Bưu kiện:DFN5X6-8


Chi tiết sản phẩm

Ứng dụng

Thẻ sản phẩm

Tổng quan về sản phẩm WINSOK MOSFET

Điện áp của WSD30150DN56 MOSFET là 30V, dòng điện là 150A, điện trở là 1,8mΩ, kênh là kênh N và gói là DFN5X6-8.

Các lĩnh vực ứng dụng MOSFET WINSOK

E-MOSFET thuốc lá, MOSFET sạc không dây, MOSFET máy bay không người lái, MOSFET chăm sóc y tế, MOSFET bộ sạc xe hơi, MOSFET bộ điều khiển, MOSFET sản phẩm kỹ thuật số, MOSFET thiết bị gia dụng nhỏ, MOSFET điện tử tiêu dùng.

WINSOK MOSFET tương ứng với các số vật liệu thương hiệu khác

MOSFET AOS AON6512, AONS3234.

Onsemi, MOSFET FAIRCHILD FDMC81DCCM.

NXP MOSFET PSMN1R7-3YL.

MOSFET TOSHIBA TPH1R43NL.

MOSFET PANJIT PJQ5428.

NIKO-SEM MOSFET PKC26BB,PKE24BB.

MOSFET bán dẫn POTENS PDC392X.

Thông số MOSFET

Biểu tượng

Tham số

Xếp hạng

Các đơn vị

VDS

điện áp cực tiêu tán

30

V

VGS

Cổng-Sourđiện áp ce

±20

V

ID@TC=25oC

Dòng xả liên tục, VGS@ 10V1,7

150

A

ID@TC=100oC

Dòng xả liên tục, VGS@ 10V1,7

83

A

IDM

Dòng xả xung2

200

A

EAS

Năng lượng tuyết lở xung đơn3

125

mJ

IAS

Hiện tại có tuyết lở

50

A

PD@TC=25oC

Tổng tản quyền lực4

62,5

W

TSTG

Phạm vi nhiệt độ lưu trữ

-55 đến 150

oC

TJ

Phạm vi nhiệt độ giao lộ vận hành

-55 đến 150

oC

 

Biểu tượng

Tham số

Điều kiện

Tối thiểu.

Đánh máy.

Tối đa.

Đơn vị

BVDSS

Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước VGS=0V, tôiD=250uA

30

---

---

V

BVDSS/△TJ

BVDSSHệ số nhiệt độ Tham khảo đến 25oC, TÔID=1mA

---

0,02

---

V/oC

RDS(BẬT)

Điện trở nguồn thoát tĩnh2 VGS=10V, tôiD=20A

---

1.8

2.4 mΩ
VGS=4,5V, tôiD=15A  

2.4

3.2

VGS(th)

Điện áp ngưỡng cổng VGS=VDS, TÔID=250uA

1.4

1.7

2,5

V

VGS(th)

VGS(th)Hệ số nhiệt độ

---

-6.1

---

mV/oC

IDSS

Dòng điện rò rỉ nguồn xả VDS=24V , VGS=0V, TJ=25oC

---

---

1

uA

VDS=24V , VGS=0V, TJ=55oC

---

---

5

IGSS

Dòng rò cổng nguồn VGS=±20V, VDS=0V

---

---

±100

nA

bạn gái

Chuyển tiếp độ dẫn VDS=5V, tôiD=10A

---

27

---

S

Rg

Điện trở cổng VDS=0V, VGS=0V, f=1MHz

---

0,8

1,5

Ω

Qg

Tổng phí cổng (4,5V) VDS=15V, VGS=4,5V, tôiD=30A

---

26

---

nC

Qgs

Phí cổng nguồn

---

9,5

---

Qgd

Phí cổng thoát nước

---

11.4

---

Td(bật)

Thời gian trễ bật VDD=15V, VGEN=10V, RG=6Ω, TÔID=1A, RL=15Ω.

---

20

---

ns

Tr

thời gian tăng

---

12

---

Td(tắt)

Thời gian trễ tắt

---

69

---

Tf

Giảm thời gian

---

29

---

C

Điện dung đầu vào VDS=15V, VGS=0V, f=1MHz 2560 3200

3850

pF

coss

Điện dung đầu ra

560

680

800

Crss

Điện dung chuyển ngược

260

320

420


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi