WSD30350DN56G N kênh 30V 350A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WSD30350DN56G N kênh 30V 350A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

mô tả ngắn gọn:

Số phần:WSD30350DN56G

BVDSS:30V

NHẬN DẠNG:350A

RDSON:0,48mΩ 

Kênh:kênh N

Bưu kiện:DFN5X6-8


Chi tiết sản phẩm

Ứng dụng

Thẻ sản phẩm

Tổng quan về sản phẩm WINSOK MOSFET

Điện áp của WSD30350DN56G MOSFET là 30V, dòng điện là 350A, điện trở là 1,8mΩ, kênh là kênh N và gói là DFN5X6-8.

Các lĩnh vực ứng dụng MOSFET WINSOK

Thuốc lá điện tử MOSFET, MOSFET sạc không dây, MOSFET máy bay không người lái, MOSFET chăm sóc y tế, MOSFET bộ sạc xe hơi, bộ điều khiển MOSFET, MOSFET sản phẩm kỹ thuật số, MOSFET thiết bị gia dụng nhỏ, MOSFET điện tử tiêu dùng.

Thông số MOSFET

Biểu tượng

tham số

Đánh giá

Đơn vị

VDS

Điện áp nguồn xả

30

V

VGS

Cổng-Sourđiện áp ce

±20

V

ID@TC=25oC

Dòng xả liên tụcCông ty TNHH Silicon)1,7

350

A

ID@TC=70oC

Dòng xả liên tục (Silicon Limited)1,7

247

A

IDM

Dòng xả xung2

600

A

EAS

Năng lượng tuyết lở xung đơn3

1800

mJ

IAS

Hiện tại có tuyết lở

100

A

PD@TC=25oC

Tổng công suất tiêu tán4

104

W

TSTG

Phạm vi nhiệt độ lưu trữ

-55 đến 150

oC

TJ

Phạm vi nhiệt độ giao lộ vận hành

-55 đến 150

oC

 

Biểu tượng

tham số

Điều kiện

Tối thiểu.

Đánh máy.

Tối đa.

Đơn vị

BVDSS

Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước VGS=0V, tôiD=250uA

30

---

---

V

BVDSS/△TJ

BVDSSHệ số nhiệt độ Tham khảo đến 25oC, TÔID=1mA

---

0,022

---

V/oC

RDS(BẬT)

Điện trở nguồn thoát tĩnh2 VGS=10V, tôiD=20A

---

0,48

0,62

mΩ
VGS=4,5V, tôiD=20A

---

0,72

0,95

VGS(th)

Điện áp ngưỡng cổng VGS=VDS, TÔID=250uA

1.2

1,5

2,5

V

VGS(th)

VGS(th)Hệ số nhiệt độ

---

-6.1

---

mV/oC

IDSS

Dòng điện rò rỉ nguồn xả VDS=24V , VGS=0V, TJ=25oC

---

---

1

uA

VDS=24V , VGS=0V, TJ=55oC

---

---

5

IGSS

Dòng rò cổng nguồn VGS=±20V, VDS=0V

---

---

±100

nA

bạn gái

Chuyển tiếp độ dẫn VDS=5V, tôiD=10A

---

40

---

S

Rg

Điện trở cổng VDS=0V, VGS=0V , f=1MHz

---

3,8

1,5

Ω

Qg

Tổng phí cổng (4,5V) VDS=15V, VGS=4,5V, tôiD=20A

---

89

---

nC

Qgs

Phí cổng nguồn

---

37

---

Qgd

Phí cổng thoát nước

---

20

---

Td(bật)

Thời gian trễ bật VDD=15V, VGEN=10V ,

RG=1Ω, TÔID=10A

---

25

---

ns

Tr

thời gian tăng

---

34

---

Td(tắt)

Thời gian trễ tắt

---

61

---

Tf

Thời gian mùa thu

---

18

---

C

Điện dung đầu vào VDS=15V, VGS=0V , f=1MHz

---

7845

---

pF

coss

Điện dung đầu ra

---

4525

---

Crss

Điện dung chuyển ngược

---

139

---


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi