WSD4018DN22 Kênh P -40V -18A DFN2X2-6L WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WSD4018DN22 Kênh P -40V -18A DFN2X2-6L WINSOK MOSFET

mô tả ngắn gọn:

Số phần:WSD4018DN22

BVDSS:-40V

NHẬN DẠNG:-18A

RDSON:26mΩ 

Kênh:kênh P

Bưu kiện:DFN2X2-6L


Chi tiết sản phẩm

Ứng dụng

Thẻ sản phẩm

Tổng quan về sản phẩm WINSOK MOSFET

Điện áp của WSD4018DN22 MOSFET là -40V, dòng điện là -18A, điện trở là 26mΩ, kênh là kênh P và gói là DFN2X2-6L.

Các lĩnh vực ứng dụng MOSFET WINSOK

Công nghệ rãnh mật độ tế bào cao tiên tiến, Sạc cổng siêu thấp, Giảm hiệu ứng Cdv/dt tuyệt vời Có sẵn thiết bị xanh,Thiết bị nhận dạng khuôn mặt MOSFET, MOSFET thuốc lá điện tử, MOSFET thiết bị gia dụng nhỏ, MOSFET sạc xe hơi.

WINSOK MOSFET tương ứng với các số vật liệu thương hiệu khác

AOS MOSFET AON2409, MOSFET PDB3909L

Thông số MOSFET

Biểu tượng

tham số

Đánh giá

Đơn vị

VDS

Điện áp nguồn xả

-40

V

VGS

Điện áp nguồn cổng

±20

V

ID@Tc=25oC

Dòng xả liên tục, VGS@ -10V1

-18

A

ID@Tc=70oC

Dòng xả liên tục, VGS@ -10V1

-14,6

A

IDM

Dòng xả xung 300μS, VGS=-4,5V2

54

A

PD@Tc=25oC

Tổng công suất tiêu tán3

19

W

TSTG

Phạm vi nhiệt độ lưu trữ

-55 đến 150

oC

TJ

Phạm vi nhiệt độ giao lộ vận hành

-55 đến 150

oC

Đặc tính điện (TJ=25 oC, trừ khi có ghi chú khác)

Biểu tượng

tham số

Điều kiện

Tối thiểu.

Đánh máy.

Tối đa.

Đơn vị

BVDSS

Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước VGS=0V, tôiD=-250uA

-40

---

---

V

△BVDSS/△TJ

Hệ số nhiệt độ BVDSS Tham chiếu đến 25oC, tôiD=-1mA

---

-0,01

---

V/oC

RDS(BẬT)

Điện trở nguồn thoát tĩnh2 VGS=-10V, tôiD=-8.0A

---

26

34

VGS=-4,5V, tôiD=-6.0A

---

31

42

VGS(th)

Điện áp ngưỡng cổng VGS=VDS, TÔID=-250uA

-1.0

-1,5

-3.0

V

△VGS(th)

VGS(th)Hệ số nhiệt độ

---

3.13

---

mV/oC

IDSS

Dòng điện rò rỉ nguồn xả VDS=-40V, VGS=0V, TJ=25oC

---

---

-1

uA

VDS=-40V, VGS=0V, TJ=55oC

---

---

-5

IGSS

Dòng rò cổng nguồn VGS=±20V, VDS=0V

---

---

±100

nA

Qg

Tổng phí cổng (-4,5V) VDS=-20V, VGS=-10V, tôiD=-1,5A

---

27

---

nC

Qgs

Phí cổng nguồn

---

2,5

---

Qgd

Phí cổng thoát nước

---

6,7

---

Td(bật)

Thời gian trễ bật VDD=-20V, VGS=-10V,RG=3Ω , RL=10Ω

---

9,8

---

ns

Tr

thời gian tăng

---

11

---

Td(tắt)

Thời gian trễ tắt

---

54

---

Tf

Thời gian mùa thu

---

7.1

---

C

Điện dung đầu vào VDS=-20V, VGS=0V , f=1MHz

---

1560

---

pF

coss

Điện dung đầu ra

---

116

---

Crss

Điện dung chuyển ngược

---

97

---


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi