WSD4076DN56 Kênh N 40V 76A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WSD4076DN56 Kênh N 40V 76A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

Mô tả ngắn:

Số phần:WSD4076DN56

BVDSS:40V

NHẬN DẠNG:76A

RDSON:6,9mΩ 

Kênh:kênh N

Bưu kiện:DFN5X6-8


Chi tiết sản phẩm

Ứng dụng

Thẻ sản phẩm

Tổng quan về sản phẩm WINSOK MOSFET

Điện áp của WSD4076DN56 MOSFET là 40V, dòng điện là 76A, điện trở là 6,9mΩ, kênh là kênh N và gói là DFN5X6-8.

Các lĩnh vực ứng dụng MOSFET WINSOK

MOSFET thiết bị nhỏ, MOSFET thiết bị cầm tay, MOSFET động cơ.

WINSOK MOSFET tương ứng với các số vật liệu thương hiệu khác

STMicroelectronics MOSFET STL52DN4LF7AG,STL64DN4F7AG,STL64N4F7AG.

MOSFET PANJIT PJQ5442.

MOSFET bán dẫn PDC496X POTENS.

Thông số MOSFET

Biểu tượng

Tham số

Xếp hạng

Các đơn vị

VDS

điện áp cực tiêu tán

40

V

VGS

Cổng-Sourđiện áp ce

±20

V

ID@TC=25oC

Dòng xả liên tục, VGS@ 10V

76

A

ID@TC=100oC

Dòng xả liên tục, VGS@ 10V

33

A

IDM

Dòng xả xunga

125

A

EAS

Năng lượng tuyết lở xung đơnb

31

mJ

IAS

Hiện tại có tuyết lở

31

A

PD@Ta=25oC

Tổng tản quyền lực

1.7

W

TSTG

Phạm vi nhiệt độ lưu trữ

-55 đến 150

oC

TJ

Phạm vi nhiệt độ giao lộ vận hành

-55 đến 150

oC

 

Biểu tượng

Tham số

Điều kiện

Tối thiểu.

Đánh máy.

Tối đa.

Đơn vị

BVDSS

Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước VGS=0V, tôiD=250uA

40

---

---

V

BVDSS/△TJ

BVDSSHệ số nhiệt độ Tham khảo đến 25oC, TÔID=1mA

---

0,043

---

V/oC

RDS(BẬT)

Điện trở nguồn thoát tĩnh2 VGS=10V, tôiD=12A

---

6,9

8,5

mΩ

RDS(BẬT)

Điện trở nguồn thoát tĩnh2 VGS=4.5V , tôiD=10A

---

10

15

VGS(th)

Điện áp ngưỡng cổng VGS=VDS, TÔID=250uA

1,5

1.6

2,5

V

VGS(th)

VGS(th)Hệ số nhiệt độ

---

-6,94

---

mV/oC

IDSS

Dòng điện rò rỉ nguồn xả VDS=32V , VGS=0V, TJ=25oC

---

---

2

uA

VDS=32V , VGS=0V, TJ=55oC

---

---

10

IGSS

Dòng rò cổng nguồn VGS=±20V, VDS=0V

---

---

±100

nA

bạn gái

Chuyển tiếp độ dẫn VDS=5V, tôiD=20A

---

18

---

S

Rg

Điện trở cổng VDS=0V, VGS=0V, f=1MHz

---

1.7

---

Ω

Qg

Tổng phí cổng (10V) VDS=20V, VGS=4,5V, tôiD=12A

---

5,8

---

nC

Qgs

Phí cổng nguồn

---

3.0

---

Qgd

Phí cổng thoát nước

---

1.2

---

Td(bật)

Thời gian trễ bật VDD=15V, VGEN=10V, RG=3,3Ω, TÔID=1A .

---

12

---

ns

Tr

thời gian tăng

---

5.6

---

Td(tắt)

Thời gian trễ tắt

---

20

---

Tf

Giảm thời gian

---

11

---

C

Điện dung đầu vào VDS=15V, VGS=0V, f=1MHz

---

680

---

pF

coss

Điện dung đầu ra

---

185

---

Crss

Điện dung chuyển ngược

---

38

---


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi