WSD4280DN22 Kênh P kép -15V -4.6A DFN2X2-6L WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WSD4280DN22 Kênh P kép -15V -4.6A DFN2X2-6L WINSOK MOSFET

mô tả ngắn gọn:

Số phần:WSD4280DN22

BVDSS:-15V

NHẬN DẠNG:-4.6A

RDSON:47mΩ 

Kênh:Kênh P kép

Bưu kiện:DFN2X2-6L


Chi tiết sản phẩm

Ứng dụng

Thẻ sản phẩm

Tổng quan về sản phẩm WINSOK MOSFET

Điện áp của WSD4280DN22 MOSFET là -15V, dòng điện là -4,6A, điện trở là 47mΩ, kênh là kênh P kép và gói là DFN2X2-6L.

Các lĩnh vực ứng dụng MOSFET WINSOK

Công tắc chặn hai chiều; Ứng dụng chuyển đổi DC-DC;Sạc pin Li;MOSFEt thuốc lá điện tử, MOSFET sạc không dây, MOSFET sạc ô tô, MOSFET điều khiển, MOSFET sản phẩm kỹ thuật số, MOSFET thiết bị gia dụng nhỏ, MOSFET điện tử tiêu dùng.

WINSOK MOSFET tương ứng với các số vật liệu thương hiệu khác

MOSFET PANJIT PJQ2815

Thông số MOSFET

Biểu tượng

tham số

Đánh giá

Đơn vị

VDS

Điện áp nguồn xả

-15

V

VGS

Điện áp nguồn cổng

±8

V

ID@Tc=25oC

Dòng xả liên tục, VGS= -4,5V1 

-4,6

A

IDM

Dòng xả xung 300μS, (VGS=-4,5V)

-15

A

PD 

Giảm công suất tiêu tán năng lượng trên TA = 25°C (Chú ý 2)

1.9

W

TSTG,TJ 

Phạm vi nhiệt độ lưu trữ

-55 đến 150

oC

RθJA

Khả năng chịu nhiệt Junction-môi trường xung quanh1

65

oC/W

RθJC

Vỏ nối chịu nhiệt1

50

oC/W

Đặc tính điện (TJ=25 oC, trừ khi có ghi chú khác)

Biểu tượng

tham số

Điều kiện

Tối thiểu.

Đánh máy.

Tối đa.

Đơn vị

BVDSS 

Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước VGS=0V, tôiD=-250uA

-15

---

---

V

△BVDSS/△TJ

Hệ số nhiệt độ BVDSS Tham chiếu đến 25oC, tôiD=-1mA

---

-0,01

---

V/oC

RDS(BẬT)

Điện trở nguồn thoát tĩnh2  VGS=-4,5V, tôiD=-1A

---

47

61

VGS=-2,5V, tôiD=-1A

---

61

80

VGS=-1,8V, tôiD=-1A

---

90

150

VGS(th)

Điện áp ngưỡng cổng VGS=VDS, TÔID=-250uA

-0,4

-0,62

-1,2

V

△VGS(th) 

VGS(th)Hệ số nhiệt độ

---

3.13

---

mV/oC

IDSS

Dòng điện rò rỉ nguồn xả VDS=-10V, VGS=0V, TJ=25oC

---

---

-1

uA

VDS=-10V, VGS=0V, TJ=55oC

---

---

-5

IGSS

Dòng rò cổng nguồn VGS=±12V, VDS=0V

---

---

±100

nA

bạn gái

Chuyển tiếp độ dẫn VDS=-5V, tôiD=-1A

---

10

---

S

Rg 

Điện trở cổng VDS=0V , VGS=0V, f=1MHz

---

2

---

Ω

Qg 

Tổng phí cổng (-4,5V)

VDS=-10V, VGS=-4,5V, tôiD=-4,6A

---

9,5

---

nC

Qgs 

Phí cổng nguồn

---

1.4

---

Qgd 

Phí cổng thoát nước

---

2.3

---

Td(bật)

Thời gian trễ bật VDD=-10V ,VGS=-4,5V, RG=1Ω

ID=-3,9A,

---

15

---

ns

Tr 

thời gian tăng

---

16

---

Td(tắt)

Thời gian trễ tắt

---

30

---

Tf 

Thời gian mùa thu

---

10

---

C 

Điện dung đầu vào VDS=-10V, VGS=0V, f=1MHz

---

781

---

pF

coss

Điện dung đầu ra

---

98

---

Crss 

Điện dung chuyển ngược

---

96

---


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi