WSD75N12GDN56 N kênh 120V 75A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WSD75N12GDN56 N kênh 120V 75A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

Mô tả ngắn:

Số phần:WSD75N12GDN56

BVDSS:120V

NHẬN DẠNG:75A

RDSON:6mΩ

Kênh:kênh N

Bưu kiện:DFN5X6-8


Chi tiết sản phẩm

Ứng dụng

Thẻ sản phẩm

Tổng quan về sản phẩm WINSOK MOSFET

Điện áp của WSD75N12GDN56 MOSFET là 120V, dòng điện là 75A, điện trở là 6mΩ, kênh là kênh N và gói là DFN5X6-8.

Các lĩnh vực ứng dụng MOSFET WINSOK

MOSFET thiết bị y tế, MOSFET máy bay không người lái, MOSFET nguồn PD, MOSFET nguồn LED, MOSFET thiết bị công nghiệp.

Các trường ứng dụng MOSFETWINSOK MOSFET tương ứng với các số vật liệu thương hiệu khác

AOS MOSFET AON6226,AON6294,AON6298,AONS6292,AONS6692,AONS66923.PANJIT MOSFET PSMQC76N12LS1.

Thông số MOSFET

Biểu tượng

Tham số

Xếp hạng

Các đơn vị

VDSS

Điện áp xả tới nguồn

120

V

VGS

Điện áp cổng tới nguồn

±20

V

ID

1

Dòng xả liên tục (Tc=25oC)

75

A

ID

1

Dòng xả liên tục (Tc=70oC)

70

A

IDM

Dòng xả xung

320

A

IAR

Dòng điện tuyết lở xung đơn

40

A

EASa

Năng lượng tuyết lở xung đơn

240

mJ

PD

Sự thât thoat năng lượng

125

W

TJ,Tstg

Phạm vi nhiệt độ hoạt động và lưu trữ

-55 đến 150

oC

TL

Nhiệt độ tối đa để hàn

260

oC

RθJC

Khả năng chịu nhiệt, nối với vỏ

1.0

oC/W

RθJA

Khả năng chịu nhiệt, tiếp xúc với môi trường xung quanh

50

oC/W

 

Biểu tượng

Tham số

Điều kiện kiểm tra

Tối thiểu.

Đánh máy.

Tối đa.

Các đơn vị

VDSS

Xả điện áp đánh thủng nguồn VGS=0V, ID=250µA

120

--

--

V

IDSS

Xả nguồn rò rỉ hiện tại VDS = 120V, VGS= 0V

--

--

1

µA

IGSS(F)

Rò rỉ chuyển tiếp cổng tới nguồn VGS=+20V

--

--

100

nA

IGSS(R)

Rò rỉ ngược cổng tới nguồn VGS =-20V

--

--

-100

nA

VGS(TH)

Điện áp ngưỡng cổng VDS=VGS, ID = 250µA

2,5

3.0

3,5

V

RDS(BẬT)1

Điện trở thoát nước tới nguồn VGS=10V, ID=20A

--

6.0

6,8

gFS

Chuyển tiếp độ dẫn VDS=5V, ID=50A  

130

--

S

Ciss

Điện dung đầu vào VGS = 0V VDS = 50V f =1.0 MHz

--

4282

--

pF

coss

Điện dung đầu ra

--

429

--

pF

chéo

Điện dung chuyển ngược

--

17

--

pF

Rg

Điện trở cổng

--

2,5

--

Ω

td(BẬT)

Thời gian trễ bật

ID =20A VDS = 50V VGS =

10V RG = 5Ω

--

20

--

ns

tr

thời gian tăng

--

11

--

ns

td(TẮT)

Thời gian trễ tắt

--

55

--

ns

tf

Giảm thời gian

--

28

--

ns

Qg

Tổng phí cổng VGS =0~10V VDS = 50VID = 20A

--

61,4

--

nC

Qgs

Phí nguồn cổng

--

17,4

--

nC

Qgd

Phí xả cổng

--

14.1

--

nC

IS

Điốt chuyển tiếp hiện tại TC = 25°C

--

--

100

A

ISM

Điốt xung hiện tại

--

--

320

A

VSD

Điện áp chuyển tiếp điốt IS=6.0A, VGS=0V

--

--

1.2

V

trr

Đảo ngược thời gian phục hồi IS=20A, VDD=50V dIF/dt=100A/μs

--

100

--

ns

Qrr

Phí phục hồi ngược

--

250

--

nC


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi