WSD80120DN56 Kênh N 85V 120A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WSD80120DN56 Kênh N 85V 120A DFN5X6-8 WINSOK MOSFET

Mô tả ngắn:

Số phần:WSD80120DN56

BVDSS:85V

NHẬN DẠNG:120A

RDSON:3,7mΩ

Kênh:kênh N

Bưu kiện:DFN5X6-8


Chi tiết sản phẩm

Ứng dụng

Thẻ sản phẩm

Tổng quan về sản phẩm WINSOK MOSFET

Điện áp của WSD80120DN56 MOSFET là 85V, dòng điện là 120A, điện trở là 3,7mΩ, kênh là kênh N và gói là DFN5X6-8.

Các lĩnh vực ứng dụng MOSFET WINSOK

MOSFET điện áp y tế, MOSFET thiết bị chụp ảnh, MOSFET máy bay không người lái, MOSFET điều khiển công nghiệp, MOSFET 5G, MOSFET điện tử ô tô.

WINSOK MOSFET tương ứng với các số vật liệu thương hiệu khác

AOS MOSFET AON6276, AONS62814T.STMicro điện tử MOSFET STL13N8F7,STL135N8F7AG.

Thông số MOSFET

Biểu tượng

Tham số

Xếp hạng

Các đơn vị

VDS

điện áp cực tiêu tán

85

V

VGS

Cổng-Sourđiện áp ce

±25

V

ID@TC=25oC

Dòng xả liên tục, VGS@ 10V

120

A

ID@TC=100oC

Dòng xả liên tục, VGS@ 10V

96

A

IDM

Dòng xả xung..TC=25°C

384

A

EAS

Năng lượng tuyết lở, xung đơn, L=0,5mH

320

mJ

IAS

Dòng điện lở, xung đơn, L=0,5mH

180

A

PD@TC=25oC

Tổng tản quyền lực

104

W

PD@TC=100oC

Tổng tản quyền lực

53

W

TSTG

Phạm vi nhiệt độ lưu trữ

-55 đến 175

oC

TJ

Phạm vi nhiệt độ giao lộ vận hành

175

oC

 

Biểu tượng

Tham số

Điều kiện

Tối thiểu.

Đánh máy.

Tối đa.

Đơn vị

BVDSS

Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước VGS=0V, tôiD=250uA 85

---

---

V

BVDSS/△TJ

BVDSSHệ số nhiệt độ Tham khảo đến 25oC, TÔID=1mA

---

0,096

---

V/oC

RDS(BẬT)

Điện trở nguồn thoát tĩnh VGS=10V,tôiD=50A

---

3,7

4,8

mΩ

VGS(th)

Điện áp ngưỡng cổng VGS=VDS, TÔID=250uA

2.0

3.0

4.0

V

VGS(th)

VGS(th)Hệ số nhiệt độ

---

-5,5

---

mV/oC

IDSS

Dòng điện rò rỉ nguồn xả VDS=85V , VGS=0V, TJ=25oC

---

---

1

uA

VDS=85V , VGS=0V, TJ=55oC

---

---

10

IGSS

Dòng rò cổng nguồn VGS=±25V, VDS=0V

---

---

±100

nA

Rg

Điện trở cổng VDS=0V, VGS=0V, f=1MHz

---

3.2

---

Ω

Qg

Tổng phí cổng (10V) VDS=50V, VGS=10V, tôiD=10A

---

54

---

nC

Qgs

Phí cổng nguồn

---

17

---

Qgd

Phí cổng thoát nước

---

11

---

Td(bật)

Thời gian trễ bật VDD=50V, VGS=10V ,

RG=1Ω,RL=1Ω,IDS=10A.

---

21

---

ns

Tr

thời gian tăng

---

18

---

Td(tắt)

Thời gian trễ tắt

---

36

---

Tf

Giảm thời gian

---

10

---

C

Điện dung đầu vào VDS=40V, VGS=0V, f=1MHz

---

3750

---

pF

coss

Điện dung đầu ra

---

395

---

Crss

Điện dung chuyển ngược

---

180

---


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi