WSF4022 Dual N-Channel 40V 20A TO-252-4L WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WSF4022 Dual N-Channel 40V 20A TO-252-4L WINSOK MOSFET

Mô tả ngắn:


  • Số mô hình:WSF4022
  • BVDSS:40V
  • RDSON:21mΩ
  • NHẬN DẠNG:20A
  • Kênh:Kênh N kép
  • Bưu kiện:ĐẾN-252-4L
  • Sản phẩm mùa hè:Điện áp của WSF30150 MOSFET là 40V, dòng điện là 20A, điện trở là 21mΩ, kênh là Dual N-Channel và gói là TO-252-4L.
  • Các ứng dụng:Thuốc lá điện tử, sạc không dây, động cơ, nguồn điện khẩn cấp, máy bay không người lái, chăm sóc y tế, bộ sạc xe hơi, bộ điều khiển, sản phẩm kỹ thuật số, thiết bị gia dụng nhỏ, điện tử tiêu dùng.
  • Chi tiết sản phẩm

    Ứng dụng

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả chung

    WSF4022 là MOSFET Dual N-Ch hiệu suất cao nhất với mật độ tế bào cực cao, cung cấp RDSON và điện tích cổng tuyệt vời cho hầu hết các ứng dụng bộ chuyển đổi Buck đồng bộ. WSF4022 đáp ứng yêu cầu Sản phẩm Xanh và RoHS. Đảm bảo 100% EAS với đầy đủ chức năng độ tin cậy đã được phê duyệt.

    Đặc trưng

    Dành cho cầu H điều khiển trước quạt, điều khiển động cơ, chỉnh lưu đồng bộ, thuốc lá điện tử, sạc không dây, động cơ, nguồn điện khẩn cấp, máy bay không người lái, chăm sóc y tế, bộ sạc xe hơi, bộ điều khiển, sản phẩm kỹ thuật số, thiết bị gia dụng nhỏ, điện tử tiêu dùng.

    Các ứng dụng

    Dành cho cầu H điều khiển trước quạt, điều khiển động cơ, chỉnh lưu đồng bộ, thuốc lá điện tử, sạc không dây, động cơ, nguồn điện khẩn cấp, máy bay không người lái, chăm sóc y tế, bộ sạc xe hơi, bộ điều khiển, sản phẩm kỹ thuật số, thiết bị gia dụng nhỏ, điện tử tiêu dùng.

    số vật liệu tương ứng

    AOS

    Thông số quan trọng

    Biểu tượng Tham số   Xếp hạng Các đơn vị
    VDS điện áp cực tiêu tán   40 V
    VGS Điện áp nguồn cổng   ±20 V
    ID Dòng xả (Liên tục) *AC TC=25°C 20* A
    ID Dòng xả (Liên tục) *AC TC=100°C 20* A
    ID Dòng xả (Liên tục) *AC TA=25°C 12.2 A
    ID Dòng xả (Liên tục) *AC TA=70°C 10.2 A
    IDMa Dòng xả xung TC=25°C 80* A
    EASb Năng lượng tuyết lở xung đơn L=0,5mH 25 mJ
    IAS b Hiện tại có tuyết lở L=0,5mH 17,8 A
    PD Tản điện tối đa TC=25°C 39,4 W
    PD Tản điện tối đa TC=100°C 19.7 W
    PD Sự thât thoat năng lượng TA=25°C 6,4 W
    PD Sự thât thoat năng lượng TA=70°C 4.2 W
    TJ Phạm vi nhiệt độ giao lộ vận hành   175 oC
    TSTG Nhiệt độ hoạt động/Nhiệt độ bảo quản   -55~175 oC
    RθJA b Mối nối chịu nhiệt-môi trường xung quanh Trạng thái ổn định c 60 oC/W
    RθJC Mối nối điện trở nhiệt với vỏ   3,8 oC/W
    Biểu tượng Tham số Điều kiện Tối thiểu. Đánh máy. Tối đa. Đơn vị
    Tĩnh      
    V(BR)DSS Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước VGS = 0V, ID = 250μA 40     V
    IDSS Dòng xả điện áp cổng 0 VDS = 32V, VGS = 0V     1 µA
    IDSS Dòng xả điện áp cổng 0 VDS = 32V, VGS = 0V, TJ=85°C     30 µA
    IGSS Dòng rò cổng VGS = ±20V, VDS = 0V     ±100 nA
    VGS(th) Điện áp ngưỡng cổng VGS = VDS, IDS = 250µA 1.1 1.6 2,5 V
    RDS(bật) d Điện trở trạng thái nguồn thoát nước VGS = 10V, ID = 10A   16 21
    VGS = 4,5V, ID = 5A   18 25
    Người thu phí cổng      
    Qg Tổng phí cổng VDS=20V,VGS=4.5V, ID=10A   7,5   nC
    Qgs Phí cổng nguồn   3,24   nC
    Qgd Phí cổng thoát nước   2,75   nC
    năng động      
    Ciss Điện dung đầu vào VGS=0V, VDS=20V, f=1MHz   815   pF
    coss Điện dung đầu ra   95   pF
    chéo Điện dung chuyển ngược   60   pF
    td (bật) Thời gian trễ bật VDD=20V, VGEN=10V,

    IDS=1A,RG=6Ω,RL=20Ω.

      7,8   ns
    tr Bật thời gian tăng   6,9   ns
    td(tắt) Thời gian trễ tắt   22,4   ns
    tf Tắt thời gian mùa thu   4,8   ns
    Điốt      
    VSDd Điện áp chuyển tiếp điốt ISD=1A, VGS=0V   0,75 1.1 V
    trr Điện dung đầu vào IDS=10A, dlSD/dt=100A/µs   13   ns
    Qrr Điện dung đầu ra   8,7   nC

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩmThể loại