WSR200N08 MOSFET kênh N 80V 200A TO-220-3L

các sản phẩm

WSR200N08 MOSFET kênh N 80V 200A TO-220-3L

Mô tả ngắn:


  • Số mô hình:WSR200N08
  • BVDSS:80V
  • RDSON:2,9mΩ
  • NHẬN DẠNG:200A
  • Kênh:kênh N
  • Bưu kiện:TO-220-3L
  • Sản phẩm mùa hè:MOSFET WSR200N08 có thể xử lý điện áp lên đến 80 volt và 200 ampe với điện trở 2,9 milliohms.Đây là thiết bị kênh N và có gói TO-220-3L.
  • Các ứng dụng:Thuốc lá điện tử, bộ sạc không dây, động cơ, hệ thống quản lý pin, nguồn điện dự phòng, máy bay không người lái, thiết bị chăm sóc sức khỏe, thiết bị sạc xe điện, bộ điều khiển, máy in 3D, thiết bị điện tử, thiết bị gia dụng nhỏ và điện tử tiêu dùng.
  • Chi tiết sản phẩm

    Ứng dụng

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả chung

    WSR200N08 là MOSFET N-Ch rãnh hiệu suất cao nhất với mật độ tế bào cực cao, cung cấp RDSON và điện tích cổng tuyệt vời cho hầu hết các ứng dụng bộ chuyển đổi Buck đồng bộ.WSR200N08 đáp ứng yêu cầu về Sản phẩm Xanh và RoHS, được đảm bảo 100% EAS với độ tin cậy đầy đủ chức năng đã được phê duyệt.

    Đặc trưng

    Công nghệ rãnh mật độ tế bào cao tiên tiến, Phí cổng siêu thấp, Giảm hiệu ứng CdV/dt tuyệt vời, Đảm bảo 100% EAS, Thiết bị xanh có sẵn.

    Các ứng dụng

    Ứng dụng chuyển mạch, Quản lý nguồn cho Hệ thống biến tần, Thuốc lá điện tử, sạc không dây, động cơ, BMS, nguồn điện khẩn cấp, máy bay không người lái, y tế, sạc ô tô, bộ điều khiển, máy in 3D, sản phẩm kỹ thuật số, thiết bị gia dụng nhỏ, điện tử tiêu dùng, v.v.

    số vật liệu tương ứng

    AO AOT480L, TRÊN FDP032N08B,ST STP130N8F7 STP140N8F7, TOSHIBA TK72A08N1 TK72E08N1, v.v.

    Thông số quan trọng

    Đặc tính điện (TJ=25oC, trừ khi có ghi chú khác)

    Biểu tượng Tham số Xếp hạng Các đơn vị
    VDS điện áp cực tiêu tán 80 V
    VGS Điện áp nguồn cổng ±25 V
    ID@TC=25oC Dòng xả liên tục, VGS @ 10V1 200 A
    ID@TC=100oC Dòng xả liên tục, VGS @ 10V1 144 A
    IDM Dòng xả xung2,TC=25°C 790 A
    EAS Năng lượng tuyết lở, xung đơn, L=0,5mH 1496 mJ
    IAS Dòng điện lở, xung đơn, L=0,5mH 200 A
    PD@TC=25oC Tổng công suất tiêu tán4 345 W
    PD@TC=100oC Tổng công suất tiêu tán4 173 W
    TSTG Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -55 đến 175 oC
    TJ Phạm vi nhiệt độ giao lộ vận hành 175 oC
    Biểu tượng Tham số Điều kiện Tối thiểu. Đánh máy. Tối đa. Đơn vị
    BVDSS Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước VGS=0V , ID=250uA 80 --- --- V
    △BVDSS/△TJ Hệ số nhiệt độ BVDSS Tham chiếu đến 25oC, ID = 1mA --- 0,096 --- V/oC
    RDS(BẬT) Điện trở nguồn thoát tĩnh2 VGS=10V,ID=100A --- 2.9 3,5
    VGS(th) Điện áp ngưỡng cổng VGS=VDS , ID =250uA 2.0 3.0 4.0 V
    △VGS(th) Hệ số nhiệt độ VGS(th) --- -5,5 --- mV/oC
    IDSS Dòng điện rò rỉ nguồn xả VDS=80V , VGS=0V , TJ=25oC --- --- 1 uA
    VDS=80V , VGS=0V , TJ=55oC --- --- 10
    IGSS Dòng rò cổng nguồn VGS=±25V , VDS=0V --- --- ±100 nA
    Rg Điện trở cổng VDS=0V , VGS=0V , f=1MHz --- 3.2 --- Ω
    Qg Tổng phí cổng (10V) VDS=80V , VGS=10V , ID=30A --- 197 --- nC
    Qgs Phí cổng nguồn --- 31 ---
    Qgd Phí cổng thoát nước --- 75 ---
    Td(bật) Thời gian trễ bật VDD=50V , VGS=10V ,RG=3Ω, ID=30A --- 28 --- ns
    Tr thời gian tăng --- 18 ---
    Td(tắt) Thời gian trễ tắt --- 42 ---
    Tf Giảm thời gian --- 54 ---
    Ciss Điện dung đầu vào VDS=15V , VGS=0V , f=1MHz --- 8154 --- pF
    coss Điện dung đầu ra --- 1029 ---
    chéo Điện dung chuyển ngược --- 650 ---

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi