WST2088A Kênh N 20V 7.5A SOT-23-3L WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WST2088A Kênh N 20V 7.5A SOT-23-3L WINSOK MOSFET

mô tả ngắn gọn:


  • Số mô hình:WST2088A
  • BVDSS:20V
  • RDSON:10,7mΩ
  • NHẬN DẠNG:7,5A
  • Kênh:kênh N
  • Bưu kiện:SOT-23-3L
  • Sản phẩm mùa hè:Điện áp của MOSFET WST2088A là 20V, dòng điện là 7,5A, điện trở là 10,7mΩ, kênh là kênh N và gói là SOT-23-3L.
  • Ứng dụng:Thuốc lá điện tử, bộ điều khiển, sản phẩm kỹ thuật số, thiết bị gia dụng nhỏ, điện tử tiêu dùng, v.v.
  • Chi tiết sản phẩm

    Ứng dụng

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả chung

    WST2088A là MOSFET N-ch rãnh hiệu suất cao nhất với mật độ tế bào cực cao, cung cấp RDSON và điện tích cổng tuyệt vời cho hầu hết các ứng dụng chuyển mạch nguồn và chuyển mạch tải nhỏ. WST2088A đáp ứng yêu cầu RoHS và Sản phẩm Xanh với độ tin cậy đầy đủ chức năng đã được phê duyệt.

    Đặc trưng

    Công nghệ rãnh mật độ tế bào cao tiên tiến, Phí cổng siêu thấp, Giảm hiệu ứng Cdv/dt tuyệt vời, Thiết bị xanh có sẵn

    Ứng dụng

    Ứng dụng chuyển mạch nguồn, Mạch chuyển mạch cứng và tần số cao, Nguồn điện liên tục, Thuốc lá điện tử, bộ điều khiển, sản phẩm kỹ thuật số, thiết bị gia dụng nhỏ, điện tử tiêu dùng, v.v.

    số vật liệu tương ứng

    AO AO3416, TRÊN NTR3C21NZ, VISHAY Si2312CDS, Nxperian PMV16XN, v.v.

    Thông số quan trọng

    Đặc tính điện (TJ=25 oC, trừ khi có ghi chú khác)

    Biểu tượng tham số Đánh giá Đơn vị
    VDS Điện áp nguồn xả 20 V
    VGS Điện áp nguồn cổng ±12 V
    ID@Tc=25oC Dòng xả liên tục, VGS @ 4.5V 7,5 A
    ID@Tc=70oC Dòng xả liên tục, VGS @ 4.5V 4,5 A
    IDP Dòng xả xung 24 A
    PD@TA=25oC Tổng công suất tiêu tán 1,25 W
    TSTG Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -55 đến 150 oC
    TJ Phạm vi nhiệt độ giao lộ vận hành -55 đến 150 oC
    Biểu tượng tham số Điều kiện Tối thiểu. Đánh máy. Tối đa. Đơn vị
    BVDSS Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước VGS=0V , ID=250uA 20 --- --- V
    △BVDSS/△TJ Hệ số nhiệt độ BVDSS Tham chiếu đến 25oC, ID = 1mA --- 0,008 --- V/oC
    RDS(BẬT) Điện trở nguồn thoát tĩnh2 VGS=4.5V , ID=6A --- 10.7 14
    VGS=2.5V , ID=5A --- 12.8 17
    VGS(th) Điện áp ngưỡng cổng VGS=VDS , ID =250uA 0,4 0,63 1.2 V
    IDSS Dòng điện rò rỉ nguồn xả VDS=16V , VGS=0V. --- --- 10 uA
    IGSS Dòng rò cổng nguồn VGS=±12V , VDS=0V --- --- ±100 nA
    Qg Tổng phí cổng VDS=15V , VGS=4.5V , ID=6A --- 10 --- nC
    Qgs Phí cổng nguồn --- 1.6 ---
    Qgd Phí cổng thoát nước --- 3,4 ---
    Td(bật) Thời gian trễ bật VDS=10V , VGS=4.5V ,RG=3.3Ω ID=1A --- 8 --- ns
    Tr thời gian tăng --- 15 ---
    Td(tắt) Thời gian trễ tắt --- 33 ---
    Tf Thời gian mùa thu --- 13 ---
    Ciss Điện dung đầu vào VDS=15V , VGS=0V , f=1MHz --- 590 --- pF
    coss Điện dung đầu ra --- 125 ---
    chéo Điện dung chuyển ngược --- 90 ---

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi