WST4041 Kênh P -40V -6A SOT-23-3L WINSOK MOSFET

các sản phẩm

WST4041 Kênh P -40V -6A SOT-23-3L WINSOK MOSFET

Mô tả ngắn:


  • Số mô hình:WST4041
  • BVDSS:-40V
  • RDSON:30mΩ
  • NHẬN DẠNG:-6A
  • Kênh:Kênh P
  • Bưu kiện:SOT-23-3L
  • Sản phẩm mùa hè:MOSFET WST4041 có điện áp -40V, dòng điện -6A, điện trở 30mΩ, Kênh P và bao bì SOT-23-3L.
  • Các ứng dụng:Thuốc lá điện tử, bộ điều khiển, sản phẩm kỹ thuật số, thiết bị nhỏ, điện tử tiêu dùng.
  • Chi tiết sản phẩm

    Ứng dụng

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả chung

    WST4041 là MOSFET kênh P mạnh mẽ được thiết kế để sử dụng trong bộ chuyển đổi Buck đồng bộ.Nó có mật độ tế bào cao cho phép sạc RDSON và cổng tuyệt vời.WST4041 đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn RoHS và Sản phẩm Xanh, đồng thời được bảo đảm 100% EAS cho hiệu suất đáng tin cậy.

    Đặc trưng

    Công nghệ rãnh tiên tiến có mật độ tế bào cao và điện tích cổng siêu thấp, làm giảm đáng kể hiệu ứng CdV/dt.Các thiết bị của chúng tôi được đảm bảo 100% EAS và các tùy chọn thân thiện với môi trường.

    Các ứng dụng

    Bộ chuyển đổi đồng bộ điểm tải tần số cao, nối mạng hệ thống nguồn DC-DC, công tắc tải, thuốc lá điện tử, bộ điều khiển, thiết bị kỹ thuật số, thiết bị gia dụng nhỏ và điện tử tiêu dùng.

    số vật liệu tương ứng

    AOS AO3409 AOS3403 AOS3421 AOS3421E AO3401 AOS3401A,dintek DTS4501,ncepower NCE40P05Y,

    Thông số quan trọng

    Biểu tượng Tham số Xếp hạng Các đơn vị
    VDS điện áp cực tiêu tán -40 V
    VGS Điện áp nguồn cổng ±20 V
    ID@TC=25oC Dòng xả liên tục, VGS @ -10V1 -6.0 A
    ID@TC=100oC Dòng xả liên tục, VGS @ -10V1 -4,5 A
    IDM Dòng xả xung2 -24 A
    EAS Năng lượng tuyết lở xung đơn3 12 mJ
    IAS Hiện tại có tuyết lở -7 A
    PD@TC=25oC Tổng công suất tiêu tán4 1.4 W
    TSTG Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -55 đến 150 oC
    TJ Phạm vi nhiệt độ giao lộ vận hành -55 đến 150 oC
    Biểu tượng Tham số Điều kiện Tối thiểu. Đánh máy. Tối đa. Đơn vị
    BVDSS Điện áp đánh thủng nguồn thoát nước VGS=0V , ID=-250uA -40 --- --- V
    △BVDSS/△TJ Hệ số nhiệt độ BVDSS Tham chiếu đến 25oC, ID=-1mA --- -0,03 --- V/oC
    RDS(BẬT) Điện trở nguồn thoát tĩnh2 VGS=-10V , ID=-3A --- 30 40
    VGS=-4.5V , ID=-1A --- 40 58
    VGS(th) Điện áp ngưỡng cổng VGS=VDS , ID =-250uA -0,8 -1,2 -2,2 V
    △VGS(th) Hệ số nhiệt độ VGS(th) --- 4,56 --- mV/oC
    IDSS Dòng điện rò rỉ nguồn xả VDS=-28V , VGS=0V , TJ=25oC --- --- 1 uA
    VDS=-28V , VGS=0V , TJ=55oC --- --- 5
    IGSS Dòng rò cổng nguồn VGS=±20V , VDS=0V --- --- ±100 nA
    bạn gái Chuyển tiếp độ dẫn VDS=-5V , ID=-3A --- 15 --- S
    Rg Điện trở cổng VDS=0V , VGS=0V , f=1MHz --- 3,8 --- Ω
    Qg Tổng phí cổng (-4,5V) VDS=-18V , VGS=-10V , ID=-4A --- 9,5 --- nC
    Qgs Phí cổng nguồn --- 1.7 ---
    Qgd Phí cổng thoát nước --- 2.0 ---
    Td(bật) Thời gian trễ bật VDD=-15V , VGS=-10V ,

    RG=6Ω, ID=-1A , RL=15Ω

    --- 8 --- ns
    Tr thời gian tăng --- 10 ---
    Td(tắt) Thời gian trễ tắt --- 18 ---
    Tf Giảm thời gian --- 8 ---
    Ciss Điện dung đầu vào VDS=-15V , VGS=0V , f=1MHz --- 420 --- pF
    coss Điện dung đầu ra --- 77 ---
    chéo Điện dung chuyển ngược --- 55 ---

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi